Từ điển Thiều Chửu
飡 - xan
① Tục dùng như chữ 餐.

Từ điển Trần Văn Chánh
飡 - xan
(văn) ① Bữa ăn; ② Ăn (cơm). Như 餐.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飡 - tôn
Đồ ăn nóng — Một âm là Xan. Xem Xan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飡 - xan
Như chữ Xan 餐 — Một âm khác là Tôn. Xem Tôn.